Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Cpm

CPM MECHANICS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Cpm - CPM MECHANICS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Rùa Hạ - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106769557 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106769557

Ngày cấp 04-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Cpm

Tên giao dịch

CPM MECHANICS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax 0433973609 / 0433973609
Địa chỉ trụ sở

Thôn Rùa Hạ - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433973609 / 0433973609
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Rùa Hạ - - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106769557 / 04-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Rùa Hạ-Huyện Thanh Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Quang Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106769557, 0433973609, CPM MECHANICS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Lê Quang Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
11 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
17 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669