Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kenkoh Việt Nam

KENKOH CO.,LTD

Công Ty TNHH Kenkoh Việt Nam - KENKOH CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Lưu Phái - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106770143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106770143

Ngày cấp 05-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kenkoh Việt Nam

Tên giao dịch

KENKOH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lưu Phái - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lưu Phái - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106770143 / 05-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Đoàn Kết-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106770143, KENKOH CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Phan Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990