Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Trang

TAN TRANG SATI CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Trang - TAN TRANG SATI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9B, ngõ 49, phố Vân Đồn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106770263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106770263

Ngày cấp 05-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Trang

Tên giao dịch

TAN TRANG SATI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0915519355 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9B, ngõ 49, phố Vân Đồn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915519355 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9B, ngõ 49, phố Vân Đồn - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106770263 / 05-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9B, ngõ 49, phố Vân Đồn-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Thị Thu Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106770263, 0915519355, TAN TRANG SATI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Đinh Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất sợi 13110
23 Sản xuất vải dệt thoi 13120
24 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
25 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
26 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
27 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
28 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
29 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
32 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
33 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
34 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
35 Sản xuất giày dép 15200
36 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
48 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
49 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
50 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
51 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
52 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
53 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
54 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
55 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
56 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
57 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
58 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
59 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
60 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
61 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
62 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
63 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
64 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
65 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
66 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
67 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
68 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
69 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
71 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
72 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
73 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
74 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
75 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
76 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
77 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
78 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
79 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
80 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
82 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
83 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
84 Sản xuất nhạc cụ 32200
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
88 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
89 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
90 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
91 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
92 Sửa chữa thiết bị điện 33140
93 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
94 Sửa chữa thiết bị khác 33190
95 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
96 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
97 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
98 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
99 Thu gom rác thải không độc hại 38110
100 Thu gom rác thải độc hại 3812
101 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
102 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
103 Tái chế phế liệu 3830
104 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
105 Xây dựng nhà các loại 41000
106 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
107 Xây dựng công trình công ích 42200
108 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
109 Phá dỡ 43110
110 Chuẩn bị mặt bằng 43120
111 Lắp đặt hệ thống điện 43210
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
118 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
119 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
121 Bán mô tô, xe máy 4541
122 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
124 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn gạo 46310
127 Bán buôn thực phẩm 4632
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
133 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
137 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn tổng hợp 46900
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
142 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
143 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
144 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
150 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
155 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
156 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
157 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
158 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
159 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
161 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
162 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
163 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
164 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
165 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
166 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
167 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
168 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
169 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
172 Bốc xếp hàng hóa 5224
173 Bưu chính 53100
174 Chuyển phát 53200
175 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
176 Cơ sở lưu trú khác 5590
177 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
181 Lập trình máy vi tính 62010
182 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
183 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
184 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
185 Cổng thông tin 63120
186 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
187 Quảng cáo 73100
188 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
189 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
190 Cho thuê xe có động cơ 7710
191 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
192 Cho thuê băng, đĩa video 77220
193 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
194 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
195 Đại lý du lịch 79110
196 Điều hành tua du lịch 79120
197 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
198 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
199 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
200 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
201 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
202 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
203 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
204 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
205 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
207 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
208 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
209 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
210 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
211 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
212 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
213 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
214 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
215 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
216 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
217 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
218 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
219 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
220 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
221 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390