Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cơ Khí Và Xây Dựng Hà Nội

HANOI INDUSTRIAL ENGINEERING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK CO

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cơ Khí Và Xây Dựng Hà Nội - HANOI INDUSTRIAL ENGINEERING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK CO có địa chỉ tại Số 11, hẻm 35/23, ngõ Giếng Mứt, phố Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106771394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106771394

Ngày cấp 06-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cơ Khí Và Xây Dựng Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI INDUSTRIAL ENGINEERING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0975038777 / 0968872
Địa chỉ trụ sở

Số 11, hẻm 35/23, ngõ Giếng Mứt, phố Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975038777 / 0968872
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, hẻm 35/23, ngõ Giếng Mứt, phố Bạch Mai - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106771394 / 06-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

CT12Am, khu đô thị Kim Văn - Kim Lũ-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106771394, 0975038777, HANOI INDUSTRIAL ENGINEERING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK CO, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Đúc sắt thép 24310
7 Đúc kim loại màu 24320
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
15 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
45 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
54 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
57 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990