Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Máy Công Nghiệp Việt Nam

VN MCN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Máy Công Nghiệp Việt Nam - VN MCN.,JSC có địa chỉ tại Số 21, đường Lương Thế Vinh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106771732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106771732

Ngày cấp 06-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Máy Công Nghiệp Việt Nam

Tên giao dịch

VN MCN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0932341369 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21, đường Lương Thế Vinh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932341369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, đường Lương Thế Vinh - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106771732 / 06-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Cầu 7-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Phúc Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106771732, 0932341369, VN MCN.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Trần Thế Anh, Hoàng Phúc Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
15 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
16 Sản xuất máy luyện kim 28230
17 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
27 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730