Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Sh

SH AGRIFOOD.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Sh - SH AGRIFOOD.,JSC có địa chỉ tại Số 109 ngõ 162 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106772510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106772510

Ngày cấp 10-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Sh

Tên giao dịch

SH AGRIFOOD.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438525663 /
Địa chỉ trụ sở

Số 109 ngõ 162 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438525663 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 109 ngõ 162 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106772510 / 10-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 107, phố Lương Định Của, khu B16-Phường Kim Liên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thanh Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106772510, 0438525663, SH AGRIFOOD.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Trần Thanh Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990