Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lydc

LYDC CO.,LTD

Công Ty TNHH Lydc - LYDC CO.,LTD có địa chỉ tại Số 55, ngõ 472, đường Lạc Long Quân - Phường Nhật Tân - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106773779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106773779

Ngày cấp 10-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lydc

Tên giao dịch

LYDC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0462872299 / 0462872299
Địa chỉ trụ sở

Số 55, ngõ 472, đường Lạc Long Quân - Phường Nhật Tân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462872299 / 0462872299
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55, ngõ 472, đường Lạc Long Quân - Phường Nhật Tân - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106773779 / 10-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Công Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngách 318/100, đường Đê La Thành-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Công Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106773779, 0462872299, LYDC CO.,LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Nhật Tân, Dương Công Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990