Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Sản Thành Phát

THANH PHAT AGRICULTURE SERVICES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK C

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Sản Thành Phát - THANH PHAT AGRICULTURE SERVICES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK C có địa chỉ tại Số 28 Yên Thái - Phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106778248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106778248

Ngày cấp 27-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Sản Thành Phát

Tên giao dịch

THANH PHAT AGRICULTURE SERVICES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0974071368 /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 Yên Thái - Phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974071368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28 Yên Thái - Phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106778248 / 27-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể Ole Cô-Xã Tứ Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106778248, 0974071368, THANH PHAT AGRICULTURE SERVICES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK C, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Gai, Nguyễn Thị Thu Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
26 In ấn 18110
27 Dịch vụ liên quan đến in 18120
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Hoạt động chiếu phim 5914
62 Hoạt động viễn thông không dây 61200
63 Hoạt động viễn thông khác 6190
64 Lập trình máy vi tính 62010
65 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
66 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
67 Cổng thông tin 63120
68 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
69 Hoạt động quản lý quỹ 66300
70 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
71 Quảng cáo 73100
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Đại lý du lịch 79110
75 Điều hành tua du lịch 79120
76 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
77 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
78 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
80 Giáo dục mầm non 85100
81 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
82 Giáo dục nghề nghiệp 8532