Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầm Rưng

DAM RUNG.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầm Rưng - DAM RUNG.,JSC có địa chỉ tại Phòng 303, Tầng 3, Tòa nhà ZODI, số 156 Triệu Việt Vương - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106780215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106780215

Ngày cấp 02-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầm Rưng

Tên giao dịch

DAM RUNG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 303, Tầng 3, Tòa nhà ZODI, số 156 Triệu Việt Vương - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 303, Tầng 3, Tòa nhà ZODI, số 156 Triệu Việt Vương - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106780215 / 02-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-022 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, phố ấu Triệu-Phường Hàng Trống-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106780215, DAM RUNG.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bùi Thị Xuân, Phùng Quang Huy, Đỗ Văn Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Cơ sở lưu trú khác 5590
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Dịch vụ đóng gói 82920
51 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
52 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
53 Hoạt động thể thao khác 93190
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
55 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290