Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Cường Thịnh

CUONG THINH CONSTRUC CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Cường Thịnh - CUONG THINH CONSTRUC CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Trung Kiên - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106783311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106783311

Ngày cấp 05-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Cường Thịnh

Tên giao dịch

CUONG THINH CONSTRUC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0965375147 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Trung Kiên - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965375147 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Trung Kiên - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106783311 / 05-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Gia Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Khoái-Xã Dân Hòa-Huyện Thanh Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Gia Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106783311, 0965375147, CUONG THINH CONSTRUC CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Nguyễn Gia Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất rượu vang 11020
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất sợi 13110
12 Sản xuất vải dệt thoi 13120
13 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
17 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
18 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
21 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
22 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
38 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
41 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
42 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
47 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
48 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
49 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
86 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
87 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
88 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
96 Dịch vụ ăn uống khác 56290
97 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
98 Lập trình máy vi tính 62010
99 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
100 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
101 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
103 Quảng cáo 73100
104 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
105 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
108 Đại lý du lịch 79110
109 Điều hành tua du lịch 79120
110 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
111 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
112 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
114 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
115 Giáo dục nghề nghiệp 8532