Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Kim Long

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Kim Long có địa chỉ tại Liền kề 11 ô 25 khu Dộc Bún - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106785407 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106785407

Ngày cấp 09-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Kim Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0989192700 /
Địa chỉ trụ sở

Liền kề 11 ô 25 khu Dộc Bún - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989192700 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Liền kề 11 ô 25 khu Dộc Bún - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106785407 / 09-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Muôn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 tập thể Đường Sắt, tổ 48 Định Công-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Muôn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106785407, 0989192700, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Vũ Thị Muôn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
37 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990