Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Du Học Và Du Lịch âu Việt

AUVIETTOUR.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Du Học Và Du Lịch âu Việt - AUVIETTOUR.,JSC có địa chỉ tại Số 1 Lê Đức Thọ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106787080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106787080

Ngày cấp 13-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Du Học Và Du Lịch âu Việt

Tên giao dịch

AUVIETTOUR.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Lê Đức Thọ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Lê Đức Thọ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106787080 / 13-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Ngà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25/45 phố Đồng Me-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bá Ngà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106787080, AUVIETTOUR.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Nguyễn Bá Ngà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
35 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Quảng cáo 73100
38 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục mầm non 85100
46 Giáo dục tiểu học 85200
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Đào tạo cao đẳng 85410
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000