Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Himico Hà Nội Tại Hà Tĩnh

Chi Nhánh Công Ty TNHH Himico Hà Nội Tại Hà Tĩnh có địa chỉ tại Số 26 đường Trần Phú - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 0106789017-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hồng Lĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mô tô, xe máy

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106789017-001

Ngày cấp 22-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Himico Hà Nội Tại Hà Tĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hồng Lĩnh Điện thoại / Fax 0941213344 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 đường Trần Phú - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0941213344 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26 đường Trần Phú - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106789017-001 / 22-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-095 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71, ngõ 116, đường Nguyễn Xiển mới-Phường Hạ Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106789017-001, 0941213344, Hà Tĩnh, Thị Xã Hồng Lĩnh, Phường Bắc Hồng, Phạm Thị Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
8 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
24 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
25 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
26 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
34 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
35 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
36 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
37 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
38 Sản xuất xe có động cơ 29100
39 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
40 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
41 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
42 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
46 Tái chế phế liệu 3830
47 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán buôn tổng hợp 46900
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
74 Hoạt động viễn thông khác 6190
75 Lập trình máy vi tính 62010
76 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
77 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106789017-001 Công Ty TNHH Himico Hà Nội LK 24/42 khu đô thị Ngô Thì Nhậm