Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vead

VEAD.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vead - VEAD.,JSC có địa chỉ tại Số 11, ngõ 26, đường Xuân Diệu - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106789514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106789514

Ngày cấp 12-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vead

Tên giao dịch

VEAD.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0983882268 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, ngõ 26, đường Xuân Diệu - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983882268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, ngõ 26, đường Xuân Diệu - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106789514 / 12-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Đình Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, ngõ 26, đường Xuân Diệu-Phường Quảng An-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Đình Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106789514, 0983882268, VEAD.,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Quảng An, Bùi Đình Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990