Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Vap

VAPENCO CO., LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Vap - VAPENCO CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 14, ngách 62/22, phố Hoàng Như Tiếp - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106793253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106793253

Ngày cấp 17-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Vap

Tên giao dịch

VAPENCO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0973633686 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14, ngách 62/22, phố Hoàng Như Tiếp - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973633686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 14, ngách 62/22, phố Hoàng Như Tiếp - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106793253 / 17-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đình Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Thành-Xã Phi Mô-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Phạm Đình Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106793253, 0973633686, VAPENCO CO., LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Phạm Đình Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990