Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Blendwell

BLENDWELL CO.,LTD

Công Ty TNHH Blendwell - BLENDWELL CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 5, tòa nhà Sentinel Place, Số 41A Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106793380 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106793380

Ngày cấp 19-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Blendwell

Tên giao dịch

BLENDWELL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, tòa nhà Sentinel Place, Số 41A Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5, tòa nhà Sentinel Place, Số 41A Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106793380 / 19-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1509, CT1, khu đô thị Xa La-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106793380, BLENDWELL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Lý Thái Tổ, Nguyễn Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
18 Dịch vụ đóng gói 82920
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990