Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hd

HD SERVICE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hd - HD SERVICE.,JSC có địa chỉ tại Số 10/38 ngõ 136 đường Cầu Diễn - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106793542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106793542

Ngày cấp 18-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hd

Tên giao dịch

HD SERVICE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437657920 / 0437657920
Địa chỉ trụ sở

Số 10/38 ngõ 136 đường Cầu Diễn - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437657920 / 0437657920
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10/38 ngõ 136 đường Cầu Diễn - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106793542 / 18-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10/38 ngõ 136 đường Cầu Diễn-Phường Minh Khai-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Văn Bằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106793542, 0437657920, HD SERVICE.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Minh Khai, Vũ Văn Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất pin và ắc quy 27200
26 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
27 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
28 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
29 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
30 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
31 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
77 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
78 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
79 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
91 Hoạt động chiếu phim 5914
92 Hoạt động viễn thông khác 6190
93 Lập trình máy vi tính 62010
94 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
95 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
96 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
97 Cổng thông tin 63120
98 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
99 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
100 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
101 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
102 Quảng cáo 73100
103 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
107 Cung ứng lao động tạm thời 78200
108 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
109 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
110 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
111 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
112 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
113 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
114 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
115 Dịch vụ đóng gói 82920
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
117 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
118 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
119 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
120 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
121 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
122 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000