Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Mobicom á Châu

MOBICOM ASIA ., JSC

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Mobicom á Châu - MOBICOM ASIA ., JSC có địa chỉ tại Số 9, ngõ 236/45/15, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106795042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106795042

Ngày cấp 19-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Mobicom á Châu

Tên giao dịch

MOBICOM ASIA ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0976734639 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 236/45/15, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976734639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ 236/45/15, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106795042 / 19-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bao Hàm-Thị trấn Diêm Điền-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106795042, 0976734639, MOBICOM ASIA ., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
13 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
20 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Lập trình máy vi tính 62010
23 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Cổng thông tin 63120
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
36 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
37 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000