Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Viễn Thông Việt Tín

Viet Tin Technology And Telecommunication Service Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Viễn Thông Việt Tín - Viet Tin Technology And Telecommunication Service Company Limited có địa chỉ tại Số 4, Ngách 178/48, phố Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106798318 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106798318

Ngày cấp 23-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Viễn Thông Việt Tín

Tên giao dịch

Viet Tin Technology And Telecommunication Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438571921 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, Ngách 178/48, phố Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438571921 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106798318 / 23-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 23-03-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hương Giang Lê Anh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

P.1706, số 12D Minh Khai-Phường Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106798318, 0438571921, Viet Tin Technology And Telecommunication Service Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Vũ Hương Giang Lê Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
23 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Hoạt động thông tấn 63210
30 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
31 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
32 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
33 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
34 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
35 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
37 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
38 Bảo hiểm nhân thọ 65110
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
42 Hoạt động thú y 75000
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
50 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
51 Dịch vụ điều tra 80300
52 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
56 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
57 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
58 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
59 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
60 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
63 Dịch vụ đóng gói 82920
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990