Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hòn Đất

HON DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hòn Đất - HON DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 44 C2 khu Nam Trung Yên, đường Vũ Phạm Hàm - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106800422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106800422

Ngày cấp 24-03-2015 Ngày đóng MST 18-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hòn Đất

Tên giao dịch

HON DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0436884111 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 44 C2 khu Nam Trung Yên, đường Vũ Phạm Hàm - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436884111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 44 C2 khu Nam Trung Yên, đường Vũ Phạm Hàm - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106800422 / 24-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

P1306 - ĐN3 chung cư CT3 Trung Văn-Phường Trung Văn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Thị Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106800422, 0436884111, HON DAT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Đinh Thị Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990