Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hoàng Đạo Thiên Sơn

HDTS TRADING CO., LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hoàng Đạo Thiên Sơn - HDTS TRADING CO., LTD có địa chỉ tại Số 8a, ngách 298/33/60 đường Ngọc Hồi - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106801546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106801546

Ngày cấp 26-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hoàng Đạo Thiên Sơn

Tên giao dịch

HDTS TRADING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0972935997 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8a, ngách 298/33/60 đường Ngọc Hồi - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972935997 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8a, ngách 298/33/60 đường Ngọc Hồi - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106801546 / 26-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8a, ngách 298/33/60 đường Ngọc Hồi-Xã Tam Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Văn Đạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106801546, 0972935997, HDTS TRADING CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Lê Văn Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Sản xuất giày dép 15200
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
22 Đúc sắt thép 24310
23 Đúc kim loại màu 24320
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
31 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
32 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
33 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
34 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
37 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
40 Sản xuất máy luyện kim 28230
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
43 Sản xuất xe có động cơ 29100
44 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
45 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
46 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
49 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
50 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
51 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
52 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
53 Sửa chữa thiết bị điện 33140
54 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
55 Sửa chữa thiết bị khác 33190
56 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
57 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
59 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
64 Tái chế phế liệu 3830
65 Xây dựng nhà các loại 41000
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình công ích 42200
68 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
75 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
96 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
98 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
99 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
104 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
106 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
107 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
108 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
109 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
115 Bốc xếp hàng hóa 5224
116 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Cho thuê xe có động cơ 7710
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730