Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Trang Trí Nội Thất Mỹ Thuật Nam Việt

NAM VIET ART CO., LTD

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Trang Trí Nội Thất Mỹ Thuật Nam Việt - NAM VIET ART CO., LTD có địa chỉ tại Số 5, ngách 164, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106802589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106802589

Ngày cấp 26-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Trang Trí Nội Thất Mỹ Thuật Nam Việt

Tên giao dịch

NAM VIET ART CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0435666654 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngách 164, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435666654 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngách 164, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106802589 / 26-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khoái Cầu-Xã Thắng Lợi-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106802589, 0435666654, NAM VIET ART CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Trần Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất nhạc cụ 32200
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
39 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
40 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240