Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vjpartner Việt Nam

VJPARTNER CO.,LTD

Công Ty TNHH Vjpartner Việt Nam - VJPARTNER CO.,LTD có địa chỉ tại Số 11, liền kề 5, khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106803078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106803078

Ngày cấp 26-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vjpartner Việt Nam

Tên giao dịch

VJPARTNER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0912380747 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, liền kề 5, khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912380747 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, liền kề 5, khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106803078 / 26-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Du

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1104, CT2B khu đô thị mới Mỹ Đình 2-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Ngọc Du

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106803078, 0912380747, VJPARTNER CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Vũ Ngọc Du

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
20 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
21 Cổng thông tin 63120
22 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
23 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990