Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Suco Việt Nam

SUCOVIETNAM ., JSC

Công Ty Cổ Phần Suco Việt Nam - SUCOVIETNAM ., JSC có địa chỉ tại Số nhà 17, ngõ 41, đường Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106803166 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106803166

Ngày cấp 26-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Suco Việt Nam

Tên giao dịch

SUCOVIETNAM ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17, ngõ 41, đường Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 17, ngõ 41, đường Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106803166 / 26-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đức Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

P318, Nơ 9A, bán đảo Linh Đàm-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Đức Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106803166, SUCOVIETNAM ., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Vũ Đức Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990