Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anzocean

ANZOCEAN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Anzocean - ANZOCEAN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 122, ngách 238/7 Tân Mai - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106804321 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106804321

Ngày cấp 27-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anzocean

Tên giao dịch

ANZOCEAN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0964593167 /
Địa chỉ trụ sở

Số 122, ngách 238/7 Tân Mai - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964593167 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 122, ngách 238/7 Tân Mai - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106804321 / 27-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 122, ngách 238/7 Tân Mai-Phường Thịnh Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trí Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106804321, 0964593167, ANZOCEAN COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Nguyễn Trí Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Đúc sắt thép 24310
5 Đúc kim loại màu 24320
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
25 Sản xuất máy luyện kim 28230
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
28 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
29 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
30 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
37 Sửa chữa thiết bị khác 33190
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
40 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
41 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
42 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
62 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
63 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
69 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
78 Dịch vụ ăn uống khác 56290
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
80 Quảng cáo 73100
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Dịch vụ đóng gói 82920
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990