Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Hưng Vân Phát

HUNGVANPHAT PIT ., JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Hưng Vân Phát - HUNGVANPHAT PIT ., JSC có địa chỉ tại Số 20A, ngõ 193/32, phố Bồ Đề - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106805325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106805325

Ngày cấp 30-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Hưng Vân Phát

Tên giao dịch

HUNGVANPHAT PIT ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0909210869 /
Địa chỉ trụ sở

Số 20A, ngõ 193/32, phố Bồ Đề - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909210869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20A, ngõ 193/32, phố Bồ Đề - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106805325 / 30-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 39A, ngõ 193/32, phố Bồ Đề-Phường Bồ Đề-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106805325, 0909210869, HUNGVANPHAT PIT ., JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
3 Sản xuất vải dệt thoi 13120
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Đúc sắt thép 24310
12 Đúc kim loại màu 24320
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
17 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Xuất bản phần mềm 58200
47 Lập trình máy vi tính 62010