Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gold Forest

GOLFO CO.,LTD

Công Ty TNHH Gold Forest - GOLFO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 6/1 ngõ 1150 Đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106805526 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106805526

Ngày cấp 30-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gold Forest

Tên giao dịch

GOLFO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0437667165 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6/1 ngõ 1150 Đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437667165 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6/1 ngõ 1150 Đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106805526 / 30-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

P214 nhà E2 khu nhà Ecomhome-Phường Đông Ngạc-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Duy Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106805526, 0437667165, GOLFO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Phan Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990