Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vnm Quốc Tế

VNM INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Vnm Quốc Tế - VNM INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Lô B24 Khu Đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106805621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106805621

Ngày cấp 30-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vnm Quốc Tế

Tên giao dịch

VNM INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0983886874 /
Địa chỉ trụ sở

Lô B24 Khu Đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983886874 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B24 Khu Đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106805621 / 30-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

415 - E7 TT Phương Mai-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Kim Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106805621, 0983886874, VNM INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Trần Thị Kim Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Đại lý du lịch 79110
18 Điều hành tua du lịch 79120
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
22 Giáo dục mầm non 85100
23 Giáo dục tiểu học 85200
24 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
25 Giáo dục nghề nghiệp 8532
26 Đào tạo cao đẳng 85410
27 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
28 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
29 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
30 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590