Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Pt Minh Thành

PT MINH THANH .,JSC

Công Ty Cổ Phần Pt Minh Thành - PT MINH THANH .,JSC có địa chỉ tại Cụm 7, thôn Ngọc Kiệu - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106806167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106806167

Ngày cấp 31-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Pt Minh Thành

Tên giao dịch

PT MINH THANH .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0973811444 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 7, thôn Ngọc Kiệu - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973811444 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 7, thôn Ngọc Kiệu - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106806167 / 31-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 7, thôn Ngọc Kiệu-Xã Tân Lập-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106806167, 0973811444, PT MINH THANH .,JSC, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Tân Lập, Nguyễn Hữu Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990