Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Tân Phú Zephyr

TAN PHU ZEPHYR FOOD.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Tân Phú Zephyr - TAN PHU ZEPHYR FOOD.,JSC có địa chỉ tại Số 2, phố Bà Triệu - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106806689 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106806689

Ngày cấp 31-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Tân Phú Zephyr

Tên giao dịch

TAN PHU ZEPHYR FOOD.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0439341256 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, phố Bà Triệu - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439341256 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, phố Bà Triệu - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106806689 / 31-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thúy Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 92, phố Hàng Gai-Phường Hàng Gai-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thúy Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106806689, 0439341256, TAN PHU ZEPHYR FOOD.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Vũ Thúy Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
21 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990