Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Trường Xuân Lộc

TRUONG XUAN LOC TRADING AND CONSTRUCTION ., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Trường Xuân Lộc - TRUONG XUAN LOC TRADING AND CONSTRUCTION ., JSC có địa chỉ tại Số 21, ngõ 131 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106807812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106807812

Ngày cấp 01-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Trường Xuân Lộc

Tên giao dịch

TRUONG XUAN LOC TRADING AND CONSTRUCTION ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21, ngõ 131 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, ngõ 131 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106807812 / 01-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Thành-Xã Nhã Nam-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106807812, TRUONG XUAN LOC TRADING AND CONSTRUCTION ., JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Nguyễn Công Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây chè 01270
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác muối 08930
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất rượu vang 11020
21 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất sợi 13110
24 Sản xuất vải dệt thoi 13120
25 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
26 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
27 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
28 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
29 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
30 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
38 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
42 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
43 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
49 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
50 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
51 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
52 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
53 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
54 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
55 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
56 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
58 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
59 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
60 Tái chế phế liệu 3830
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán buôn tổng hợp 46900
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
88 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
89 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
94 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
95 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
101 Bốc xếp hàng hóa 5224
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
105 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
107 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
108 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
109 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
111 Quảng cáo 73100
112 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
113 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
116 Đại lý du lịch 79110
117 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990