Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jrs Việt Nam

JRS VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Jrs Việt Nam - JRS VN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 3, ngõ 180, đường Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106807971 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106807971

Ngày cấp 01-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jrs Việt Nam

Tên giao dịch

JRS VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0914200661 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 180, đường Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914200661 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 180, đường Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106807971 / 01-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 412-CT1A Yên Phúc-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106807971, 0914200661, JRS VN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Phạm Văn Tú, Nguyễn Văn Thiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
35 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
36 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
37 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990