Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Hải Phong

EQUIPMENT -HP CO., LTD

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Hải Phong - EQUIPMENT -HP CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tổ - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106808446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106808446

Ngày cấp 01-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Hải Phong

Tên giao dịch

EQUIPMENT -HP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0987761283 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tổ - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987761283 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tổ - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106808446 / 01-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tổ-Xã Liên Hồng-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106808446, 0987761283, EQUIPMENT -HP CO., LTD, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Hồng, Lê Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
36 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
48 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
49 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
50 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220