Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Orchids

ORCHIDS., JSC

Công Ty Cổ Phần Orchids - ORCHIDS., JSC có địa chỉ tại Số 73/673, đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106811738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106811738

Ngày cấp 06-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Orchids

Tên giao dịch

ORCHIDS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436814776 /
Địa chỉ trụ sở

Số 73/673, đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436814776 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 73/673, đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106811738 / 06-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thành Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 73/673, đường Ngọc Hồi-Thị trấn Văn Điển-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thành Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106811738, 0436814776, ORCHIDS., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Phạm Thành Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
26 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Đại lý du lịch 79110
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600