Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dự án Kỷ Nguyên Việt

VEPOCH

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dự án Kỷ Nguyên Việt - VEPOCH có địa chỉ tại A42, TT19, Khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106812844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106812844

Ngày cấp 06-04-2015 Ngày đóng MST 30-06-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dự án Kỷ Nguyên Việt

Tên giao dịch

VEPOCH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0932333333 /
Địa chỉ trụ sở

A42, TT19, Khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932333333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A42, TT19, Khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106812844 / 06-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

P509 Nhà 5 tầng 2 Đại học Công Đoàn-Phường Quang Trung-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106812844, 0932333333, VEPOCH, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Nguyễn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
59 Quảng cáo 73100
60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300