Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư & Chế Tạo Cơ Khí Hà Nội

HANOIMECIN CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư & Chế Tạo Cơ Khí Hà Nội - HANOIMECIN CO., LTD có địa chỉ tại Nhà số 2, ngõ 61, phố Định Công - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106813502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106813502

Ngày cấp 07-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư & Chế Tạo Cơ Khí Hà Nội

Tên giao dịch

HANOIMECIN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0977811506 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 2, ngõ 61, phố Định Công - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977811506 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 2, ngõ 61, phố Định Công - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106813502 / 07-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Mẽ

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 2, ngõ 61, phố Định Công-Phường Thịnh Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Mẽ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106813502, 0977811506, HANOIMECIN CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Nguyễn Văn Mẽ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
8 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
11 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100