Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Gia Bảo Nguyên 789

GIA BảO NGUYêN 789 JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Gia Bảo Nguyên 789 - GIA BảO NGUYêN 789 JSC có địa chỉ tại Số 15A, ngách 32, ngõ 76, phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106815027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106815027

Ngày cấp 16-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Gia Bảo Nguyên 789

Tên giao dịch

GIA BảO NGUYêN 789 JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0983258998 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15A, ngách 32, ngõ 76, phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983258998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15A, ngách 32, ngõ 76, phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106815027 / 16-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Anh Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15C, ngách 32, ngõ 76, phố An Dương-Phường Yên Phụ-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Anh Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106815027, 0983258998, GIA BảO NGUYêN 789 JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Yên Phụ, Vũ Anh Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác thuỷ sản biển 03110
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Khai thác và thu gom than bùn 08920
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán mô tô, xe máy 4541
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
75 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
76 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
78 Đại lý du lịch 79110
79 Điều hành tua du lịch 79120
80 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Giáo dục nghề nghiệp 8532
84 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
85 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
86 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
87 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
88 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
89 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
90 Hoạt động thể thao khác 93190
91 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
92 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
93 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
94 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
95 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330