Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nguyên Phong

NGUYEN PHONG PRODUCTION AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nguyên Phong - NGUYEN PHONG PRODUCTION AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm 1, thôn Nội Am - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106816334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106816334

Ngày cấp 08-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nguyên Phong

Tên giao dịch

NGUYEN PHONG PRODUCTION AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0916865325 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, thôn Nội Am - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916865325 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1, thôn Nội Am - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106816334 / 08-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vực-Xã Thanh Liệt-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106816334, 0916865325, NGUYEN PHONG PRODUCTION AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Liên Ninh, Nguyễn Thị Kim Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất đồng hồ 26520
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
9 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
10 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
14 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
15 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
16 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
17 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
18 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
19 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
20 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
21 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
24 Sản xuất máy luyện kim 28230
25 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
26 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
27 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Sửa chữa thiết bị khác 33190
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990