Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tit Việt Nam

VIET NAM TIT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tit Việt Nam - VIET NAM TIT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Nhà số 03, ngõ 15, thôn Hậu Dưỡng - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106816415 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106816415

Ngày cấp 09-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tit Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM TIT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439515005 / 0439515005
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 03, ngõ 15, thôn Hậu Dưỡng - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439515005 / 0439515005
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 03, ngõ 15, thôn Hậu Dưỡng - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106816415 / 09-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 03, ngõ 15, thôn Hậu Dưỡng-Xã Kim Chung-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Xuân Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106816415, 0439515005, VIET NAM TIT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Đinh Xuân Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Đúc sắt thép 24310
9 Đúc kim loại màu 24320
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
21 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Bốc xếp hàng hóa 5224
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
57 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Dịch vụ đóng gói 82920
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990