Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cao Sơn

CAO SON TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cao Sơn - CAO SON TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Hoa Vôi - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106817546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106817546

Ngày cấp 09-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cao Sơn

Tên giao dịch

CAO SON TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax 0914153119 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hoa Vôi - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914153119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hoa Vôi - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106817546 / 09-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoa Vôi-Thị trấn Quốc Oai-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106817546, 0914153119, CAO SON TRADING CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai, Nguyễn Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
9 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
49 Giáo dục mầm non 85100
50 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
51 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
52 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
53 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
54 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
55 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330