Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đài Mỹ

DAI MY ONE MEMBER CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đài Mỹ - DAI MY ONE MEMBER CO.,LTD có địa chỉ tại Số 21 D4, tổ 5, khu Yên Phúc - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106818109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106818109

Ngày cấp 10-04-2015 Ngày đóng MST 14-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đài Mỹ

Tên giao dịch

DAI MY ONE MEMBER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 D4, tổ 5, khu Yên Phúc - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21 D4, tổ 5, khu Yên Phúc - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106818109 / 10-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thúy Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 18, ngõ 225, phố Nguyễn Đức Cảnh-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Thúy Thoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106818109, DAI MY ONE MEMBER CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Vũ Thị Thúy Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
2 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990