Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y An Toàn

SAFE VET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y An Toàn - SAFE VET.,JSC có địa chỉ tại Số 05, ngách 214/45 đường Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106818557 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thú y

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106818557

Ngày cấp 13-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y An Toàn

Tên giao dịch

SAFE VET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0912029390 /
Địa chỉ trụ sở

Số 05, ngách 214/45 đường Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912029390 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 05, ngách 214/45 đường Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106818557 / 13-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-015 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 05, ngách 214/45 đường Nguyễn Xiển-Phường Hạ Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thú y Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106818557, 0912029390, SAFE VET.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Nguyễn Hữu Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Hoạt động thú y 75000
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990