Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Wonjae

WONJAE CO.,LTD

Công Ty TNHH Wonjae - WONJAE CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà C5, Tập thể UBND quận Cầu Giấy - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106818691 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106818691

Ngày cấp 10-04-2015 Ngày đóng MST 30-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Wonjae

Tên giao dịch

WONJAE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 01234586464 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà C5, Tập thể UBND quận Cầu Giấy - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01234586464 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà C5, Tập thể UBND quận Cầu Giấy - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106818691 / 10-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 303-I1 Hào Nam-Phường Cát Linh-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thanh Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106818691, 01234586464, WONJAE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990