Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Tấn Lộc

AN TAN LOC COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH An Tấn Lộc - AN TAN LOC COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 22, phố Vọng - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106819399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106819399

Ngày cấp 13-04-2015 Ngày đóng MST 27-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Tấn Lộc

Tên giao dịch

AN TAN LOC COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0916501188 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, phố Vọng - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916501188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22, phố Vọng - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106819399 / 13-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-345 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22. phố Vọng-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106819399, 0916501188, AN TAN LOC COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Mai, Lương Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
28 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
33 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
34 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
35 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
39 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990