Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Rada Việt Nam

RADA VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Rada Việt Nam - RADA VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 5 ngõ 58 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106826572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất rượu vang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106826572

Ngày cấp 17-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Rada Việt Nam

Tên giao dịch

RADA VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 ngõ 58 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 ngõ 58 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106826572 / 17-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9 - M2 Lô TT6 Bắc Linh Đàm-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất rượu vang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106826572, RADA VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Nguyễn Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
13 Sản xuất đường 10720
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất rượu vang 11020
19 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
41 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990