Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hậu Tuyết

HAU TUYET CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hậu Tuyết - HAU TUYET CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 6 - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106830106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106830106

Ngày cấp 21-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hậu Tuyết

Tên giao dịch

HAU TUYET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0988998399 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 6 - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988998399 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 6 - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106830106 / 21-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 6-Xã Tân Lập-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Hậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106830106, 0988998399, HAU TUYET CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Tân Lập, Nguyễn Ngọc Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
5 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
6 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
7 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990