Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thế Giới Số Osaka

OSAKA DIWOTA CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thế Giới Số Osaka - OSAKA DIWOTA CO., LTD có địa chỉ tại Số 50B, Phố Vị Thủy - Xã Thanh Mỹ - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội. Mã số thuế 0106830811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106830811

Ngày cấp 22-04-2015 Ngày đóng MST 10-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thế Giới Số Osaka

Tên giao dịch

OSAKA DIWOTA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây Điện thoại / Fax 0433932266 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50B, Phố Vị Thủy - Xã Thanh Mỹ - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433932266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50B, Phố Vị Thủy - Xã Thanh Mỹ - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106830811 / 22-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Thu Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Sơn-Xã Ba Vì-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Triệu Thu Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106830811, 0433932266, OSAKA DIWOTA CO., LTD, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Thanh Mỹ, Triệu Thu Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Xuất bản phần mềm 58200
37 Hoạt động chiếu phim 5914
38 Lập trình máy vi tính 62010
39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
42 Quảng cáo 73100
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
47 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
48 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
49 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220