Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tỏi Đen Việt Nam

BLACK GARLIC VIETNAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tỏi Đen Việt Nam - BLACK GARLIC VIETNAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm Thượng - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106833361 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106833361

Ngày cấp 24-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tỏi Đen Việt Nam

Tên giao dịch

BLACK GARLIC VIETNAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0438800768 / 0438800768
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thượng - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438800768 / 0438800768
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thượng - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106833361 / 24-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Khắc Hoạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thượng-Xã Cổ Loa-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Khắc Hoạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106833361, 0438800768, BLACK GARLIC VIETNAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Cổ Loa, Đỗ Khắc Hoạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
11 Dịch vụ đóng gói 82920
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990