Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giang Phát

GIANG PHAT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giang Phát - GIANG PHAT .,JSC có địa chỉ tại Số 31, ngách 85,ngõ Chùa Liên Phái - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106833481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106833481

Ngày cấp 23-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giang Phát

Tên giao dịch

GIANG PHAT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0435379628 / 045379616
Địa chỉ trụ sở

Số 31, ngách 85,ngõ Chùa Liên Phái - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435379628 / 045379616
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31, ngách 85,ngõ Chùa Liên Phái - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106833481 / 23-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31, ngách 85, ngõ Chùa Liên Phái-Phường Cầu Dền-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Sinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106833481, 0435379628, GIANG PHAT .,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Cầu Dền, Nguyễn Thị Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
35 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
42 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
45 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
46 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Lập trình máy vi tính 62010
54 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
55 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
67 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
68 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
69 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
71 Giáo dục nghề nghiệp 8532
72 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
73 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
74 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
75 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
76 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330