Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Nương Minh Ngọc

NUONG MINH NGOC TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMIT

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Nương Minh Ngọc - NUONG MINH NGOC TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMIT có địa chỉ tại Số 40, Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106838948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106838948

Ngày cấp 06-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Nương Minh Ngọc

Tên giao dịch

NUONG MINH NGOC TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMIT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0912646066 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40, Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912646066 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106838948 / 06-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40 Hà Huy Tập-Thị trấn Yên Viên-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thu Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106838948, 0912646066, NUONG MINH NGOC TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMIT, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Yên Viên, Nguyễn Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
53 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
56 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Cơ sở lưu trú khác 5590
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
69 Dịch vụ ăn uống khác 56290
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
71 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
72 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
73 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
74 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
75 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
76 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
78 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
79 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330